
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ S18 ĐẠI VIỆT - MST 0317361943
-
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê -
2420
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu -
2431
Đúc sắt, thép -
2432
Đúc kim loại màu -
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại -
2512
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại -
2513
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) -
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại -
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại -
2593
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng -
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu -
2610
Sản xuất linh kiện điện tử -
2620
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính -
2630
Sản xuất thiết bị truyền thông -
2640
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng -
2651
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển -
2652
Sản xuất đồng hồ -
2660
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp -
2670
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học -
2680
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học -
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện -
2720
Sản xuất pin và ắc quy -
2731
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học -
2732
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác -
2733
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại -
2740
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng -
2750
Sản xuất đồ điện dân dụng -
2790
Sản xuất thiết bị điện khác -
2811
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) -
2812
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu -
2813
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác -
2814
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động -
2815
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung -
2816
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp -
3319
Sửa chữa thiết bị khác -
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp -
3511
Sản xuất điện -
3600
Khai thác, xử lý và cung cấp nước -
3700
Thoát nước và xử lý nước thải -
3811
Thu gom rác thải không độc hại -
3812
Thu gom rác thải độc hại -
3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại -
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại -
3830
Tái chế phế liệu -
3900
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác -
4101
Xây dựng nhà để ở -
4102
Xây dựng nhà không để ở -
4211
Xây dựng công trình đường sắt -
4212
Xây dựng công trình đường bộ -
4221
Xây dựng công trình điện -
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước -
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc -
4229
Xây dựng công trình công ích khác -
4291
Xây dựng công trình thủy -
4292
Xây dựng công trình khai khoáng -
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo -
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác -
4311
Phá dỡ -
4312
Chuẩn bị mặt bằng -
4321
Lắp đặt hệ thống điện -
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí -
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác -
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng -
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác -
2817
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) -
2818
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén -
2819
Sản xuất máy thông dụng khác -
2821
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp -
2822
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại -
2823
Sản xuất máy luyện kim -
2824
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng -
2825
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá -
2826
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da -
2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác -
2910
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác -
2920
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc -
2930
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác -
3011
Đóng tàu và cấu kiện nổi -
3012
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí -
3091
Sản xuất mô tô, xe máy -
3092
Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật -
3099
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu -
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế -
3211
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan -
3212
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan -
3220
Sản xuất nhạc cụ -
3230
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao -
3240
Sản xuất đồ chơi, trò chơi -
3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng -
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu -
3311
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn -
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị -
3313
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học -
3314
Sửa chữa thiết bị điện -
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) -
0111
Trồng lúa -
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác -
0113
Trồng cây lấy củ có chất bột -
0114
Trồng cây mía -
0115
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào -
0116
Trồng cây lấy sợi -
0117
Trồng cây có hạt chứa dầu -
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa -
0119
Trồng cây hàng năm khác -
0121
Trồng cây ăn quả -
0122
Trồng cây lấy quả chứa dầu -
0123
Trồng cây điều -
0124
Trồng cây hồ tiêu -
0125
Trồng cây cao su -
0126
Trồng cây cà phê -
0127
Trồng cây chè -
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm -
0129
Trồng cây lâu năm khác -
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm -
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm -
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò -
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa -
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai -
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn -
0146
Chăn nuôi gia cầm -
0149
Chăn nuôi khác -
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp -
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt -
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi -
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch -
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống -
0170
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan -
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp -
0220
Khai thác gỗ -
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ -
0232
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ -
0240
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp -
0311
Khai thác thuỷ sản biển -
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa -
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển -
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa -
0510
Khai thác và thu gom than cứng -
0520
Khai thác và thu gom than non -
0610
Khai thác dầu thô -
0620
Khai thác khí đốt tự nhiên -
0710
Khai thác quặng sắt -
0721
Khai thác quặng uranium và quặng thorium -
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt -
0730
Khai thác quặng kim loại quý hiếm -
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét -
0891
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón -
0892
Khai thác và thu gom than bùn -
0893
Khai thác muối -
0899
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu -
0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên -
0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác -
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt -
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản -
1030
Chế biến và bảo quản rau quả -
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật -
1050
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa -
1061
Xay xát và sản xuất bột thô -
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột -
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột -
1072
Sản xuất đường -
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo -
1074
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự -
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn -
1076
Sản xuất chè -
1077
Sản xuất cà phê -
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu -
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản -
1101
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh -
1102
Sản xuất rượu vang -
1103
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia -
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng -
1311
Sản xuất sợi -
1312
Sản xuất vải dệt thoi -
1313
Hoàn thiện sản phẩm dệt -
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác -
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) -
1393
Sản xuất thảm, chăn, đệm -
1394
Sản xuất các loại dây bện và lưới -
1399
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu -
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) -
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú -
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc -
1511
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú -
1512
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm -
1520
Sản xuất giày, dép -
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ -
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác -
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng -
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ -
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện -
1701
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa -
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa -
1709
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu -
1811
In ấn -
1812
Dịch vụ liên quan đến in -
1820
Sao chép bản ghi các loại -
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản -
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ -
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh -
2021
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp -
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít -
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh -
2029
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu -
2030
Sản xuất sợi nhân tạo -
2100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu -
2211
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su -
2219
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su -
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic -
2310
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh -
2391
Sản xuất sản phẩm chịu lửa -
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét -
2393
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác -
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao -
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao -
2396
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá -
2399
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu -
2410
Sản xuất sắt, thép, gang -
8121
Vệ sinh chung nhà cửa -
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt -
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan -
8211
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp -
8219
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác -
8220
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi -
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại -
8292
Dịch vụ đóng gói -
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu -
8511
Giáo dục nhà trẻ -
8512
Giáo dục mẫu giáo -
8531
Đào tạo sơ cấp -
8532
Đào tạo trung cấp -
8533
Đào tạo cao đẳng -
8551
Giáo dục thể thao và giải trí -
8552
Giáo dục văn hoá nghệ thuật -
8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu -
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục -
8610
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế -
8620
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa -
8692
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng -
8699
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu -
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác -
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) -
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác -
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác -
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác -
4541
Bán mô tô, xe máy -
4542
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy -
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy -
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa -
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống -
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ -
4632
Bán buôn thực phẩm -
4633
Bán buôn đồ uống -
4634
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào -
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép -
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm -
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông -
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp -
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan -
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại -
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -
4690
Bán buôn tổng hợp -
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp -
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp -
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh -
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh -
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh -
4724
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh -
4730
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh -
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh -
4742
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh -
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh -
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh -
4753
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh -
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh -
4761
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh -
4762
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh -
4763
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh -
4764
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh -
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh -
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh -
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh -
4774
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh -
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ -
4782
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ -
4783
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ -
4784
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ -
4785
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ -
4789
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ -
4791
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet -
4799
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu -
4921
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành -
4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh -
4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác -
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) -
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác -
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ -
5011
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương -
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương -
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa -
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa -
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa -
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt -
5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy -
5224
Bốc xếp hàng hóa -
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ -
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải -
5310
Bưu chính -
5320
Chuyển phát -
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày -
5590
Cơ sở lưu trú khác -
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động -
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng -
5629
Dịch vụ ăn uống khác -
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống -
5912
Hoạt động hậu kỳ -
5913
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình -
5914
Hoạt động chiếu phim -
5920
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc -
6110
Hoạt động viễn thông có dây -
6120
Hoạt động viễn thông không dây -
6201
Lập trình máy vi tính -
6202
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính -
6209
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính -
6311
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan -
6312
Cổng thông tin -
6399
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu -
6619
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu -
6621
Đánh giá rủi ro và thiệt hại -
6622
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm -
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất -
7010
Hoạt động của trụ sở văn phòng -
7020
Hoạt động tư vấn quản lý -
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan -
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật -
7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên -
7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ -
7213
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược -
7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp -
7221
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội -
7222
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn -
7310
Quảng cáo -
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận -
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng -
7420
Hoạt động nhiếp ảnh -
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu -
7500
Hoạt động thú y -
7710
Cho thuê xe có động cơ -
7721
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí -
7722
Cho thuê băng, đĩa video -
7729
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác -
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển -
7740
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính -
7810
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm -
7820
Cung ứng lao động tạm thời -
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động -
7911
Đại lý du lịch -
7912
Điều hành tua du lịch -
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch -
8010
Hoạt động bảo vệ tư nhân -
8020
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn -
8710
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng -
8730
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc -
9000
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí -
9103
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên -
9311
Hoạt động của các cơ sở thể thao -
9312
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao -
9319
Hoạt động thể thao khác -
9321
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề -
9329
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu -
9511
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi -
9512
Sửa chữa thiết bị liên lạc -
9521
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng -
9522
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình -
9523
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da -
9524
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự -
9529
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu -
9610
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) -
9620
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú -
9631
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu -
9632
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ -
9633
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ -
9639
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu -
9700
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình -
9810
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình -
9820
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ S18 ĐẠI VIỆT xin chào quý vị tới thăm. Doanh nghiệp trong nhóm doanh nghiệp thường mang đến sản phẩm uy tín suốt kể từ lúc đăng ký MST doanh nghiệp, 0317361943 đã cống hiến những thành quả vượt sức tượng tưởng cho mọi người. Người xem có thể tìm dữ liệu của doanh nghiệp chúng tôi từ CANGI nhằm chứng thực thông tin chuẩn xác.
Đón người làm việc qua văn phòng của doanh nghiệp CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ S18 ĐẠI VIỆT. Hi vọng sự góp ý do người làm việc luôn làm cho doanh nghiệp phát triển mạnh hơn. Chúng tôi luôn đem đến nhiều thời cơ phù hợp sau này.
Tên gọi nước ngoài công ty S18 DAI VIET INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY giúp thuận tiện trò chuyện nội dung từ các doanh nghiệp nước ngoài. Tên gọi sẽ phát huy khả năng quảng bá bởi tên gọi trong Việt Nam. Tên giao dịch được dùng với ký kết xuyên khu vực nếu công ty đang mở rộng làm ăn ở đây. Nếu trường hợp tới đây quý vị có mục tiêu đầu tư trên thế giới hãy liên hệ công ty hợp tác nhằm phát triển.
Thông tin mã số thuế 0317361943
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ S18 ĐẠI VIỆT có mã định danh 0317361943. Để an toàn trong hợp đồng làm ăn, bạn hàng hãy tra cứu các thông tin tại giấy tờ có giống với hồ sơ tại đây hay không.
Đại diện pháp luật cho MST 0317361943
Những hợp đồng đều có phê duyệt bởi NGUYỄN THÀNH NAM mới xác thực tính chuẩn xác bởi quy định điều lệ công ty. Bạn đọc cần tra cứu MST CN của NGUYỄN THÀNH NAM để chắc chắn quý vị đã trao đổi đúng người bằng căn cước công dân. Trong trường hợp người đại diện trao quyền cho tổ chức khác, quý vị hãy check thông tin có đúng như điều lệ hay không.
Ngày đăng ký sử dụng mã số thuế 0317361943
Trụ sở được kích hoạt mã số thuế ngày 2022-06-29 duyệt bởi __?__. Cơ sở luôn chắc chắn đẩy mạnh ở lĩnh vực đã cấp phép cũng như đảm bảo thu nhập đến người lao động trong khu vực cùng các khu lân cận.
Liên hệ người quản lý hồ sơ thuế 0317361943
Trụ sở làm việc của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ S18 ĐẠI VIỆT gặp mặt doanh nghiệp tại 647 đường 3/2, Phường 06, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh. Các yêu cầu có ảnh hưởng đến doanh nghiệp nên trao đổi tại đây nhằm bảo đảm uy tín rõ ràng.