CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NÔNG LÂM SẢN PHƯƠNG NAM - MST 5100492097
-
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn -
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác -
0113
Trồng cây lấy củ có chất bột -
0114
Trồng cây mía -
0115
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào -
0116
Trồng cây lấy sợi -
0117
Trồng cây có hạt chứa dầu -
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa -
0119
Trồng cây hàng năm khác -
0121
Trồng cây ăn quả -
0122
Trồng cây lấy quả chứa dầu -
0123
Trồng cây điều -
0124
Trồng cây hồ tiêu -
0125
Trồng cây cao su -
0126
Trồng cây cà phê -
0127
Trồng cây chè -
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm -
0129
Trồng cây lâu năm khác -
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm -
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm -
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò -
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa -
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai -
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn -
0146
Chăn nuôi gia cầm -
0149
Chăn nuôi khác -
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp -
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt -
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi -
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch -
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống -
0170
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan -
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp -
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ -
0232
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ -
0240
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp -
0311
Khai thác thuỷ sản biển -
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa -
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển -
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa -
0510
Khai thác và thu gom than cứng -
0520
Khai thác và thu gom than non -
0610
Khai thác dầu thô -
0620
Khai thác khí đốt tự nhiên -
0710
Khai thác quặng sắt -
0721
Khai thác quặng uranium và quặng thorium -
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt -
0730
Khai thác quặng kim loại quý hiếm -
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét -
0891
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón -
0899
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu -
0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác -
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt -
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản -
1030
Chế biến và bảo quản rau quả -
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật -
1050
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa -
1061
Xay xát và sản xuất bột thô -
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột -
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột -
1072
Sản xuất đường -
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo -
1074
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự -
1076
Sản xuất chè -
1077
Sản xuất cà phê -
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu -
1101
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh -
1102
Sản xuất rượu vang -
1103
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia -
1200
Sản xuất sản phẩm thuốc lá -
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) -
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú -
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác -
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng -
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ -
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện -
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh -
2029
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu -
2393
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác -
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao -
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao -
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế -
3511
Sản xuất điện -
3512
Truyền tải và phân phối điện -
3520
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống -
3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá -
4101
Xây dựng nhà để ở -
4102
Xây dựng nhà không để ở -
4212
Xây dựng công trình đường bộ -
4221
Xây dựng công trình điện -
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước -
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc -
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác -
4311
Phá dỡ -
4312
Chuẩn bị mặt bằng -
4321
Lắp đặt hệ thống điện -
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí -
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác -
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa -
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống -
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ -
4632
Bán buôn thực phẩm -
4633
Bán buôn đồ uống -
4634
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào -
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép -
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp -
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp -
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh -
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh -
4724
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh -
4742
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh -
4763
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh -
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh -
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh -
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ -
4789
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ -
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) -
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác -
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa -
5224
Bốc xếp hàng hóa -
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ -
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải -
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày -
5590
Cơ sở lưu trú khác -
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động -
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng -
5629
Dịch vụ ăn uống khác -
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống -
6611
Quản lý thị trường tài chính -
6612
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán -
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê -
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất -
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan -
7420
Hoạt động nhiếp ảnh -
7710
Cho thuê xe có động cơ -
7810
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm -
7820
Cung ứng lao động tạm thời -
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động -
7911
Đại lý du lịch -
7912
Điều hành tua du lịch -
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch -
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại -
8291
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng -
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu -
8541
Đào tạo đại học -
9610
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) -
9633
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NÔNG LÂM SẢN PHƯƠNG NAM xin chào độc giả tới tham quan. Chúng tôi trong số các đơn vị thường mang đến dịch vụ uy tín suốt kể từ khi đăng ký MST, 5100492097 đã cống hiến những kết quả vượt mong muốn bởi mọi người. Bạn đọc có thể tìm dữ liệu về công ty CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NÔNG LÂM SẢN PHƯƠNG NAM từ hệ thống MST để chứng thực thông tin chuẩn xác.
Đón khách hàng đến địa chỉ của doanh nghiệp chúng tôi. Rất mong việc đóng góp bởi khách hàng sẽ làm cho doanh nghiệp phát triển tốt hơn. Cơ sở luôn mang đến vô số chủ trương khả thi trong tương lai.
Tên giao dịch quốc tế cơ sở CôNG TY CP TM & DV NLS PHươNG NAM giúp thuận tiện cung cấp dữ liệu với những đối tác ngoài nước. Tên gọi là phát huy tiếp thị từ tên đăng ký nội địa Việt Nam. Tên quốc tế được dùng trong đăng ký ra các châu lục mà cơ sở sắp xem xét làm ăn ở đó. Với khả năng mới đây bạn mở rộng hoạt động ở nước ngoài hãy cùng chúng tôi hợp tác nhằm phát triển.
Thông tin mã số thuế 5100492097
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NÔNG LÂM SẢN PHƯƠNG NAM với MST 5100492097. Để đảm bảo trong thương vụ đầu tư, quý vị nên kiểm tra các dữ liệu tại hợp đồng có đúng với dữ liệu trên đây đúng không.
Đại diện pháp luật cho MST 5100492097
Những công việc phải dùng ký tên bởi TRẦN THỊ HƯƠNG nhằm đảm bảo tính chuẩn xác theo quy định điều khoản công ty. Bạn đọc nên điều tra MST cá nhân người TRẦN THỊ HƯƠNG nhằm đảm bảo quý vị đang làm việc đúng người bằng CCCD. Trong trường hợp người đại diện ủy quyền đến người khác, bạn hàng hãy giám sát người ủy quyền có phải như điều lệ hay không.
Ngày đăng ký sử dụng mã số thuế 5100492097
Chúng tôi được gia nhập kinh doanh ngày 2022-06-30 bởi __?__. Cơ sở sẽ cam kết phát triển trong lĩnh vực được đăng ký và bảo đảm cơ hội cho cộng đồng trong khu vực cùng các khu lân cận.
Liên hệ người quản lý hồ sơ thuế 5100492097
Địa chỉ làm việc của CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NÔNG LÂM SẢN PHƯƠNG NAM kết nối doanh nghiệp ở Số nhà 71A, Phố Lê Chân, Tổ 14, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang. Những vấn đề có ảnh hưởng tới công ty vui lòng tiếp xúc tại đây nhằm đảm bảo xác thực rõ ràng.